dwarf gray willow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwarf gray willow+ Noun
- cây liễu xám sống ở vùng khô của miền đông Hoa Kỳ, có lá dài hẹp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dwarf grey willow sage willow Salix tristis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwarf gray willow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dwarf gray willow":
dwarf grey willow dwarf gray willow - Những từ có chứa "dwarf gray willow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mốc liễu mốc thếch bồ liễu lùn tịt dương liễu lùn oắt con lùn tè
Lượt xem: 557